extrasystolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrasystolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrasystolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrasystolic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extrasystolic
of or relating to or happening during an extrasystole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).