extrasystole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrasystole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrasystole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrasystole.

Từ điển Anh Việt

  • extrasystole

    /'ekstrə'sistəli/

    * danh từ

    (y học) ngoại tâm thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extrasystole

    a premature systole resulting in a momentary cardiac arrhythmia