exterritorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exterritorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterritorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterritorially.
Từ điển Anh Việt
exterritorially
xem exterritorial