exterritoriality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exterritoriality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exterritoriality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exterritoriality.

Từ điển Anh Việt

  • exterritoriality

    /'ekstrə,teritɔ:ri'æliti/ (exterritoriality) /'eks,teritɔ:ri'æliti/

    * danh từ

    (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao