externalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
externalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm externalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của externalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
externalisation
Similar:
externalization: attributing to outside causes
externalization: embodying in an outward form
Synonyms: exteriorization, exteriorisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).