exradius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exradius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exradius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exradius.

Từ điển Anh Việt

  • exradius

    bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác)