expediency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expediency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expediency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expediency.
Từ điển Anh Việt
expediency
/iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/
* danh từ
tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
(như) expedient
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expediency
Similar:
expedience: the quality of being suited to the end in view
Antonyms: inexpedience, inexpediency