expectance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expectance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectance.

Từ điển Anh Việt

  • expectance

    /iks'pektəns/ (expectancy) /iks'pektənsi/

    * danh từ

    tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong

    triển vọng (có thể có cái gì...)

    tuổi thọ dự tính