expectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectable.

Từ điển Anh Việt

  • expectable

    xem expect

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expectable

    to be expected

    differences of opinion are quite expectable given the present information