expansivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expansivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansivity.

Từ điển Anh Việt

  • expansivity

    /iks'pænsivnis/ (expansivity) /,ekspæn'siviti/

    * danh từ

    tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra

    tính rộng rãi, tính bao quát

    tính cởi mở, tính chan hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansivity

    * kỹ thuật

    độ nở

    hệ số nở

    xây dựng:

    khả năng nở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expansivity

    Similar:

    coefficient of expansion: the fractional change in length or area or volume per unit change in temperature at a given constant pressure

    expansiveness: a quality characterized by magnificence of scale or the tendency to expand

    the expansiveness of their extravagant life style was soon curtailed

    effusiveness: a friendly open trait of a talkative person

    Synonyms: expansiveness