exocarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exocarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exocarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exocarp.
Từ điển Anh Việt
exocarp
/'epikɑ:p/ (exocarp) /'eksəkɑ:p/
* danh từ
(thực vật học) vỏ quả ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exocarp
* kinh tế
ngoài
vỏ quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exocarp
Similar:
epicarp: outermost layer of the pericarp of fruits as the skin of a peach or grape