exergure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exergure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exergure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exergure.

Từ điển Anh Việt

  • exergure

    /ek'sə:g/

    * danh từ

    phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)

    câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)