exergue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exergue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exergue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exergue.

Từ điển Anh Việt

  • exergue

    * danh từ

    phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ

    chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương