exergonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exergonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exergonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exergonic.

Từ điển Anh Việt

  • exergonic

    * tính từ

    thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng

    an exergonic biochemical reaction: một phản ứng sinh hoá thải nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exergonic

    (biochemistry) of a process accompanied by the release of energy

    diffusion is an exergonic process

    Antonyms: endergonic