exercycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exercycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exercycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exercycle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exercycle
Similar:
exercise bike: an exercise device resembling a stationary bike
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).