exequatur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exequatur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exequatur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exequatur.

Từ điển Anh Việt

  • exequatur

    /,eksə'kweitə/

    * danh từ

    (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exequatur

    * kinh tế

    lệnh chuẩn nhiệm lãnh sự

    lệnh công nhận lãnh sự