exegetics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exegetics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exegetics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exegetics.
Từ điển Anh Việt
exegetics
* danh từ
chú giải học; huấn hỗ học