excusatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excusatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excusatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excusatory.
Từ điển Anh Việt
excusatory
* tính từ
để xin lỗi, để cáo lỗi
để bào chữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excusatory
Similar:
apologetic: offering or expressing apology
an apologetic note
an apologetic manner
Antonyms: unapologetic