excursiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excursiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excursiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excursiveness.

Từ điển Anh Việt

  • excursiveness

    /eks'kə:sivnis/

    * danh từ

    tính hay đi ra ngoài đề

    tính lan man, tính tản mạn