excursively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excursively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excursively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excursively.

Từ điển Anh Việt

  • excursively

    xem excursive