excrementitious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excrementitious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excrementitious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excrementitious.

Từ điển Anh Việt

  • excrementitious

    /,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/

    * tính từ

    (thuộc) cứt, (thuộc) phân

    có tính chất cứt, có tính chất phân

    giống cứt, giống phân