exclave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclave.

Từ điển Anh Việt

  • exclave

    /'ekskleiv/

    * danh từ

    phần đất tách ra (của một nước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclave

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ phận tách rời