excerptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excerptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excerptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excerptible.

Từ điển Anh Việt

  • excerptible

    /ek'sə:ptəbl/

    * tính từ

    có thể trích, có thể trích dẫn