excenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excenter.

Từ điển Anh Việt

  • excenter

    tâm đường tròn bàng tiếp

    e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác