exasperation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exasperation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exasperation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exasperation.

Từ điển Anh Việt

  • exasperation

    /ig'zɑ:spə'reiʃn /

    * danh từ

    sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)

    sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên

    sự khích (ai) (làm gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exasperation

    actions that cause great irritation (or even anger)

    Similar:

    aggravation: an exasperated feeling of annoyance