evincible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evincible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evincible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evincible.
Từ điển Anh Việt
evincible
/i'vinsəbl/
* tính từ
có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ