eutropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eutropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eutropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eutropic.

Từ điển Anh Việt

  • eutropic

    * tính từ

    hướng mặt trời; quang hải