eutropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eutropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eutropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eutropic.
Từ điển Anh Việt
eutropic
* tính từ
hướng mặt trời; quang hải
eutropic
* tính từ
hướng mặt trời; quang hải
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.