eustachio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eustachio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eustachio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eustachio.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eustachio

    Italian anatomist who was one of the fathers of modern anatomy; noted for descriptions of the ear and the heart (1520-1574)

    Synonyms: Bartolommeo Eustachio

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).