eurhythmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eurhythmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eurhythmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eurhythmy.
Từ điển Anh Việt
eurhythmy
* danh từ
sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà
(y học) sự đều mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eurhythmy
* kỹ thuật
xây dựng:
hát múa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eurhythmy
Similar:
eurythmy: the interpretation in harmonious bodily movements of the rhythm of musical compositions; used to teach musical understanding
Synonyms: eurythmics, eurhythmics


