euphoriant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

euphoriant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphoriant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphoriant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • euphoriant

    a psychoactive drug that tends to produce elation and euphoria

    tending to produce euphoria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).