eudaemonism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eudaemonism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eudaemonism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eudaemonism.

Từ điển Anh Việt

  • eudaemonism

    /ju:'di:mənizm/ (eudaemonism) /ju:'di:mənizm/

    * danh từ

    (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc