euclid's postulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

euclid's postulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euclid's postulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euclid's postulate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • euclid's postulate

    Similar:

    euclid's axiom: (mathematics) any of five axioms that are generally recognized as the basis for Euclidean geometry

    Synonyms: Euclidean axiom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).