eucephalous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eucephalous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eucephalous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eucephalous.
Từ điển Anh Việt
eucephalous
* tính từ
(động vật) có đầu phát triển