eucalypti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eucalypti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eucalypti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eucalypti.

Từ điển Anh Việt

  • eucalypti

    /,ju:kə'liptəs/

    * danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti

    cây khuynh diệp, cây bạch đàn