ethionine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethionine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethionine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethionine.

Từ điển Anh Việt

  • ethionine

    * danh từ

    (hoá học) ethionin