ethionine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethionine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethionine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethionine.
Từ điển Anh Việt
ethionine
* danh từ
(hoá học) ethionin
ethionine
* danh từ
(hoá học) ethionin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.