ethicize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethicize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethicize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethicize.
Từ điển Anh Việt
ethicize
/'eθisaiz/
* ngoại động từ
làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý