ethanamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethanamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanamide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethanamide

    Similar:

    acetamide: a colorless solid amide of acetic acid used as a solvent and in the synthesis of organic compounds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).