ethacrynic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethacrynic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethacrynic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethacrynic acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethacrynic acid

    * kỹ thuật

    y học:

    một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethacrynic acid

    diuretic (trade name Edecrin) used to treat edema

    Synonyms: Edecrin