estronol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estronol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estronol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estronol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • estronol

    Similar:

    estrone: a naturally occurring weak estrogenic hormone secreted by the mammalian ovary; synthesized (trade name Estronol) and used to treat estrogen deficiency

    Synonyms: oestrone, theelin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).