estriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estriate.

Từ điển Anh Việt

  • estriate

    * danh từ

    không vân; không sọc