estreat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estreat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estreat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estreat.

Từ điển Anh Việt

  • estreat

    /is'tri:t/

    * ngoại động từ

    (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà