estranger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estranger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estranger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estranger.
Từ điển Anh Việt
estranger
xem estrange
estranger
xem estrange
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.