estrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estrade.

Từ điển Anh Việt

  • estrade

    /es'trɑ:d/

    * danh từ

    bục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estrade

    * kỹ thuật

    bệ

    cơ khí & công trình:

    bục, giàn

    xây dựng:

    sân khấu nổi