esthonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esthonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esthonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esthonian.

Từ điển Anh Việt

  • esthonian

    * danh từ

    người Extoni

    tiếng Extoni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esthonian

    Similar:

    estonian: the official language of Estonia; belongs to the Baltic-Finnic family of languages