estafette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estafette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estafette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estafette.

Từ điển Anh Việt

  • estafette

    * danh từ

    cũng estafet

    sĩ quan liên lạc; phu trạm