esquire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esquire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esquire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esquire.

Từ điển Anh Việt

  • esquire

    /is'kwaiə/

    * danh từ, (viết tắt) Esq

    ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esquire

    (Middle Ages) an attendant and shield bearer to a knight; a candidate for knighthood

    a title of respect for a member of the English gentry ranking just below a knight; placed after the name

    Synonyms: Esq