escritoire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escritoire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escritoire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escritoire.
Từ điển Anh Việt
escritoire
/,eskri:'twɑ:/
* danh từ
bàn viết có ngăn kéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escritoire
Similar:
secretary: a desk used for writing
Synonyms: writing table, secretaire