erythrolysin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erythrolysin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythrolysin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythrolysin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erythrolysin
Similar:
hemolysin: any substance that can cause lysis (destruction) of erythrocytes (red blood cells) and the release of their hemoglobin
Synonyms: haemolysin, erythrocytolysin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).