error-sensing device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
error-sensing device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error-sensing device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error-sensing device.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- error-sensing device - * kỹ thuật - bộ so sánh - phần tử so sánh 


