eroticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eroticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eroticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eroticism.
Từ điển Anh Việt
eroticism
/e'rɔtisizm/
* danh từ
tư tưởng dâm dục; tính đa dâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eroticism
a state of anticipation of sexuality
Synonyms: erotism
Similar:
amorousness: the arousal of feelings of sexual desire
Synonyms: erotism, sexiness, amativeness